Giao tiếp |
1 *10/100BaseTX (Auto MDI/MDIX) RJ45 port |
Tốc độ |
2.4GHz: Lên đến 300Mbps |
Dải tần số (Băng tần) |
2.4~2.4835GHz |
Antenna dBi |
2 *4dBi External Antennas |
Cơ chế bảo mật mạng |
64/128-bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Button (nút) |
1* WPS Button, 1*RST Button |
Nguồn |
Đầu vào AC 100V~240V |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Sys 1 đèn Extend |
Standard (Chuẩn kết nối) |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước |
52 x 85.7 x 30.9 mm |
Bảo hành |
24 tháng |
Hãng sản xuất |
TOTOLINK |